|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
383 |
319 |
702 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
49 |
38 |
87 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
8 |
23 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
62 |
90 |
152 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
90 |
62 |
152 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
447 |
365 |
812 |
Tổng số trận đấu |
|
310 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.44 |
1.18 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
153 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
157 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (50 trận) |