|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
373 |
306 |
679 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
46 |
37 |
83 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
15 |
7 |
22 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
58 |
88 |
146 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
88 |
58 |
146 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
434 |
350 |
784 |
Tổng số trận đấu |
|
299 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.45 |
1.17 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
148 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
151 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (50 trận) |